Có 2 kết quả:
生产线 shēng chǎn xiàn ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 生產線 shēng chǎn xiàn ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) assembly line
(2) production line
(2) production line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) assembly line
(2) production line
(2) production line
Bình luận 0